Có 2 kết quả:

隔絕 gé jué ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ隔绝 gé jué ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) isolated (from the world)
(2) disconnected

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) isolated (from the world)
(2) disconnected

Bình luận 0